Bước tới nội dung

ишь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ишь частица,прост.

  1. :
    ишь ты! — ấy!, ầy!, chà!
    ишь ты какой! — ấy chết!, hừ!, hử!
    ишь как! — úi chà!

Tham khảo

[sửa]