клад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

клад

  1. kho của, của chôn, kho [châu] báu, kho báu vật.
    перен. — báu vật, của quý, kho tàng quý báu

Tham khảo[sửa]