классификация
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
классификация gc
- (действие) [sự] phân loại, phân hạng.
- (система распределения) [cách, hệ thống] phân loại, phân hạng.
Tham khảo[sửa]
- "классификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)