Bước tới nội dung

козырёк

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

козырёк

  1. (у головного убора) [cái] lưỡi trai.
  2. .
    взять, сделать под козырёк — đưa tay lên chào, giơ tay chào (theo lối quân sự)

Tham khảo

[sửa]