Bước tới nội dung

козёл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

козёл

  1. (Con) đực.
  2. .
    козёл отпущения — kẻ giơ đầu chịu báng, vật hy sinh, người chịu tội oan; như dê tế đền (погов.) от него как от козёлла молока — nó là người vô tích sự, nó là người chẳng được việc gì cả
    пустить козёлла в огород — thả cáo vào náo chuồng gà

Tham khảo

[sửa]