козёл
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-m-1*b козёл gđ
- (Con) Dê đực.
- .
- козёл отпущения — kẻ giơ đầu chịu báng, vật hy sinh, người chịu tội oan; như dê tế đền (погов.) от — него как от козёлла молока — nó là người vô tích sự, nó là người chẳng được việc gì cả
- пустить козёлла в огород — thả cáo vào náo chuồng gà
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)