конфузиться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
конфузиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сконфузиться)
Tham khảo[sửa]
- "конфузиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
конфузиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сконфузиться)