коралловый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
коралловый
- (Thuộc về) San hô.
- коралловый риф — ám tiêu san hô, đảo ngầm san hô
- коралловый остров — đảo san hô
Tham khảo[sửa]
- "коралловый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
коралловый