коралловый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

коралловый

  1. (Thuộc về) San hô.
    коралловый риф — ám tiêu san hô, đảo ngầm san hô
    коралловый остров — đảo san hô

Tham khảo[sửa]