Bước tới nội dung

коронный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

коронный

  1. :
    коронный номер — tiết mục hay nhất, tiết mục tủ, bài ruột
    коронная роль — vai trội nhất (của diễn viên)

Tham khảo

[sửa]