косточка
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
косточка gc
- Xương con, xương hom.
- (плода) hạt, hột, nhân.
- виноград без косточкек — nho không hạt
- перемывать косточкки кому-л. — gièm pha ai, nói xấu ai, đặt chuyện cho ai
- по косточккам разбирать кого-л., что-л. — phân tích ai, việc gì rất kỹ càng (rất cặn kẽ)
Tham khảo[sửa]
- "косточка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)