кость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]кость gc
- Xương, cốt.
- грудная кость — xương ức
- перелом костьи — [sự] gãy xương
- мн.: — костьи — (останки) hài cốt
- собир. — (бивни, клыки) — ngà, răng nanh
- слоновая кость — ngà voi
- мн.: — костьи — (игральные) [con] xúc xắc, thò lò
- (шарик на счётах) con chạy.
- .
- кожа да костьи, одни костьи — gầy giơ xương, xương bọc da
- лечь костььми — а) — da ngựa bọc thây, hy sinh, xả thân; б) обыкн. шутл. — liều chết, liều mạng
- костьей не собрать — chết tan xương
- язык без костьей — lưỡi không xương
Tham khảo
[sửa]- "кость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)