кремлёвский
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]кремлёвский
- (Thuộc về) Crem-li, Crem-lanh, Cơ-rem-lanh.
- кремлёвские куранты — đồng hồ chuông điện Crem-li (Crem-lanh)
- Кремлёвский Дворец съездов — Cung đại hội điện Crem-li (Crem-lanh)
Tham khảo
[sửa]- "кремлёвский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)