Bước tới nội dung

кроль

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

кроль

  1. спорт. — [kiểu] bơi cơ run, bơi croon
    плавать крольем — bơi cơ run, bơi trườn croon

Tham khảo

[sửa]