Bước tới nội dung

крёстный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

крёстный

  1. :
    крёстная мать — [người] mẹ đỡ đầu
    крёстный оцет — [người] cha đỡ đầu
    в знач. сущ. м. — [người] cha đỡ đầu

Tham khảo

[sửa]