кѵпрьскъ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Slav Giáo hội cổ[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ к҄ѵпръ + -ьскъ.

Tính từ[sửa]

кѵпрьскъ

  1. Thuộc Síp.