Bước tới nội dung

ларчик

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ларчик

  1. (Cái) Hộp con, tráp con.
    а ларчик просто открывался — việc ấy thật quá ư là dễ [nhưng nào ai đã có thể nghĩ ra]

Tham khảo

[sửa]