литьё
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-n-6*b литьё gt (,тех.)
- (Sự) Đúc.
- собир. — (изделия) đồ đúc, vật đúc
Tham khảo
[sửa]- "литьё", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Bản mẫu:rus-noun-n-6*b литьё gt (,тех.)