Bước tới nội dung

мӧт

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ мöт)

Tiếng Bắc Altai

[sửa]

Danh từ

[sửa]

мӧт (möt)

  1. (Kumandy-Kizhi) mật ong.

Tham khảo

[sửa]
  • N. A Baskakov, editor (1972), “мӧт”, trong Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN