Thể loại:Mục từ tiếng Bắc Altai
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
C
- Chữ cái tiếng Bắc Altai (13 tr.)
D
- Danh từ tiếng Bắc Altai (277 tr.)
Đ
- Đại từ tiếng Bắc Altai (4 tr.)
- Địa danh tiếng Bắc Altai (3 tr.)
- Động từ tiếng Bắc Altai (23 tr.)
L
- Liên từ tiếng Bắc Altai (1 tr.)
M
- Mục tiếng Bắc Altai có chứa nhiều từ (7 tr.)
S
- Số tiếng Bắc Altai (19 tr.)
T
- Tính từ tiếng Bắc Altai (13 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Bắc Altai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 362 trang.
(Trang trước) (Trang sau)А
К
- кÿғен
- каат
- кабырга
- кабыш
- кавыш
- казынты
- кайна
- калын
- кан
- канат
- кар
- карга
- карын
- кас
- кат
- каш
- кебе
- кеве
- кеджиг
- кендир паш
- киис
- кийик
- киндик
- кирбик
- кичеен
- киченек
- кичи
- клыч
- кӧбелек
- кожук
- кӧз
- кой
- койан
- койон
- кол
- кӧл
- кӧлетке
- кӧлӧк
- комда
- конъарак
- конъыс
- коран
- коргочын
- кочойым
- кошке
- краа
- крее
- кубак
- кӱбелек
- кувак
- кузук
- куйаш
- куйрук
- кӱл
- кулак
- кум
- кӱмиш
- кумурска
- кӱн
- кӱн падыжы
- кӱн чыккыжы
- кӱнек
- курт
- куруг
- курут
- кӱӱле
- куш
- кушке
- Кыдат
- кылыч
- кымыс
- кырык
- кыс
- кыска