Bước tới nội dung

мертвенно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

мертвенно

  1. Như chết.
    мертвенно бледный — mặt tái nhợt như gà cắt tiết, mặt xanh tái không còn hột máu, mặt xanh như tàu lá

Tham khảo

[sửa]