Thể loại:Phó từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 43 thể loại con sau, trên tổng số 43 thể loại con.
A
- Phó từ tiếng Ả Rập Sudan (2 tr.)
B
- Phó từ tiếng Ba Na (2 tr.)
- Phó từ tiếng Bảo An (1 tr.)
- Phó từ tiếng Beja (1 tr.)
C
- Phó từ tiếng Chăm Đông (2 tr.)
- Phó từ tiếng Chuvan (8 tr.)
D
- Phó từ tiếng Daur (3 tr.)
- Phó từ tiếng Dolgan (1 tr.)
Đ
- Phó từ tiếng Đông Hương (30 tr.)
- Phó từ tiếng Đường Uông (2 tr.)
H
- Phó từ tiếng Hà Lan (113 tr.)
I
- Phó từ tiếng Ili Turki (1 tr.)
K
- Phó từ tiếng K'Ho (2 tr.)
- Phó từ tiếng Khengkha (2 tr.)
- Phó từ tiếng Konso (1 tr.)
M
- Phó từ tiếng Mạ (1 tr.)
- Phó từ tiếng Mongghul (2 tr.)
- Phó từ tiếng Mông Cổ Khamnigan (4 tr.)
N
- Phó từ tiếng Nogai (2 tr.)
- Phó từ tiếng Nùng (2 tr.)
O
- Phó từ tiếng Orma (1 tr.)
P
- Phó từ tiếng Ho (2 tr.)
- Phó từ tiếng Mường (5 tr.)
- Phó từ tiếng Na Uy (Nynorsk) (6 tr.)
- Phó từ tiếng Nguồn (1 tr.)
Q
- Phó từ tiếng Qashqai (3 tr.)
S
- Phó từ tiếng Soyot (3 tr.)
T
- Phó từ tiếng Tày (10 tr.)
- Phó từ tiếng Tofa (2 tr.)
- Phó từ tiếng Tráng Nông (1 tr.)
- Phó từ tiếng Turk Khorezm (1 tr.)
- Phó từ tiếng Anh (5.219 tr.)
- Phó từ tiếng Đức (3 tr.)
- Phó từ tiếng Hungary (5 tr.)
- Phó từ tiếng Na Uy (209 tr.)
- Phó từ tiếng Nga (958 tr.)
- Phó từ tiếng Pháp (1.439 tr.)
- Phó từ tiếng Tây Ban Nha (13 tr.)
- Phó từ tiếng Việt (952 tr.)
U
- Phó từ tiếng Uzbek (10 tr.)
V
- Phó từ tiếng Việt trung cổ (3 tr.)
Y
- Phó từ tiếng Yiwom (1 tr.)
Trang trong thể loại “Phó từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 9.117 trang.
(Trang trước) (Trang sau)'
A
- a
- á
- a bit
- a fortiori
- a poenne
- a posteriori
- a priori
- å pus sovint
- á thơi
- a-plenty
- a-point
- a.m.
- aahei
- aajie
- aan
- aar aar
- aback
- abadiy
- abaft
- abask
- abdominally
- abeam
- abed
- aberrantly
- abhorrently
- abidingly
- abih
- abiogenetically
- abiologically
- abiotically
- abjectement
- abjectly
- ablings
- ablins
- ably
- abnormally
- aboard
- abominablement
- abominably
- abondamment
- aboriginally
- abortively
- about
- above
- above-ground
- aboveground
- abreast
- abroad
- abruptement
- abruptly
- absent-mindedly
- absently
- absolument
- absolutely
- absorbedly
- absorbingly
- abstemiously
- abstinently
- abstractedly
- abstractly
- abstrusely
- absurdly
- abundantly
- abusively
- abusivement
- abysmally
- academically
- académiquement
- accelerando
- accentually
- acceptably
- accessibly
- accessorily
- accidentally
- accidentellement
- accommodatingly
- accordantly
- accordingly
- accountably
- accumulatively
- accurately
- accursedly
- accusatively
- accusatorially
- accusingly
- acerbically
- achromatically
- achter
- acidly
- ack-emma
- acock
- acoustically
- acquiescently
- acquisitively
- acridly
- acrimonieusement
- acrimoniously
- acrobatically
- acropetally
- across
- acrostically
- actinically
- actionably
- actively
- activement
- actually
- actuarially
- actuellement
- acutely
- ad infinitum
- adagio
- adalqaar
- adamantly
- adaptationally
- additionally
- adeptly
- adequately
- adéquatement
- adherently
- adhesively
- adiabatically
- adiabatiquement
- adjacently
- adjectivally
- adjectively
- adjectivement
- adjustably
- administratively
- administrativement
- admirablement
- admirably
- admirativement
- admiringly
- admissibly
- admittedly
- admonishingly
- adoptively
- adorablement
- adorably
- adoringly
- adrenally
- adrift
- adroitement
- adroitly
- adulterously
- adumbratively
- advantageously
- adventitiously
- adventurously
- adverbialement
- adverbially
- adversatively
- adversely
- advisably
- advisedly
- aerobiologically
- aerodynamically
- aeromechanically
- aeronautically
- aesthetically
- aeu zaw
- af
- afar
- afaul
- affablement
- affably
- affectedly
- affectingly
- affectionally
- affectionately
- affectively
- affectueusement
- åffer
- afferently
- affettuoso
- affirmably
- affirmatif
- affirmatively
- affirmativement
- afflictively
- affluently
- affreusement
- afield
- aflat
- aforehand
- aforetime
- afoul
- afresh
- after
- afternoons
- afterward
- afterwards
- again
- agamically
- agaze
- agedly
- agelessly