микроволновый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
микроволновый
- радио — [thuộc về] vi ba, sóng cực ngắn
- микроволновый радиотелефон — [máy] vô tuyến điện thoại vi ba
Tham khảo[sửa]
- "микроволновый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)