Bước tới nội dung

микроволновый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

микроволновый

  1. радио — [thuộc về] vi ba, sóng cực ngắn
    микроволновый радиотелефон — [máy] vô tuyến điện thoại vi ba

Tham khảo

[sửa]