Bước tới nội dung

моған

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khakas

[sửa]

Danh từ

[sửa]

моған (moğan)

  1. Dạng viết khác của ноңных (noñnıx)

Tham khảo

[sửa]
  • Çınar, Ümüt (2021) Hakasça Canlılar Tarantısı [Tên động vật và thực vật trong tiếng Khakas]‎[1], tr. 88