Bước tới nội dung

ноңных

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khakas

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ноңных (noñnıx)

  1. việt quất.

Tham khảo

[sửa]
  1. Çınar, Ümüt (2021) Hakasça Canlılar Tarantısı [Tên động vật và thực vật trong tiếng Khakas]‎[1], tr. 88