Bước tới nội dung

нахмуренный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

нахмуренный

  1. Cau có, nhăn nhó, khó đăm đăm.
    нахмуренное лицо — mặt cau có (nhăn nhó, khó đăm đăm)
  2. (суровый) cau có, buồn bực, khe khắt.

Tham khảo

[sửa]