новый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  1. но́вый (biến cách -ый) – mới: mà đã làm được, sinh ra, chế ra được, v.v. không lâu trước đây

Trái nghĩa[sửa]

старый