нрав
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]нрав gđ
- (характер) tính tình, tính nết, tư chất, tính chất.
- обыкн. мн.: — нравы — (обычаи) phong tục, tập quán; (уклад жизни) — nếp sống, lối sống, phong cách sinh hoạt
- это ему не по нраву — cái đó thì nó không thích, cái đó không hợp với sở thích của nó, cá đó không vừa ý nó
Tham khảo
[sửa]- "нрав", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)