Bước tới nội dung

ныбырт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:families/data tại dòng 6162: attempt to call field '?' (a nil value)..

Danh từ

[sửa]

ныбырт (nïbïrt)

  1. Prunus padus.