Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Shor
18 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Čeština
English
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
日本語
한국어
Kurdî
Lietuvių
ဘာသာမန်
Nederlands
Português
Русский
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Shor”
Thể loại này chứa 95 trang sau, trên tổng số 95 trang.
А
аары
абай
ағый
ағыл
адай
азақ
азығ
айланчық
айыг
аң
аң-қуш
апшақ
апшый
арғыш
аш
И
ижик
ит
К
келескин
кӧксӱ
кӧлениш
кӧңме
кӱзеген
кӱл
кӱскӱ
кӱш
Қ
қабал
қажық
қазың
қақпаш
қалаш
қапыста
қозан
қол
қонақ
қуйақ
қуш
қымысқа
қымысқаш
қышқы
М
мал-қуш
малта
марқоп
мармар
мее
миис
моқай
молат
мустағ
Н
наақ
нағбыр
нубуртқа
ныбақ
ныбырт
О
ойун
оол
орта
ӧштӱг
П
пала
палғаш
пор öртек
порсуқ
пулут
пыжлақ
пыза
пызрақ
пычақ
С
саасқан
сарбазан
соған
соғуш
сыбылдың
Т
танақ
тегреби
телисте
той тобрақ
тӧӧ
тӧш
тус
тырғақ
У
ӱртӱт
Ч
чайғы
часқы
честек
чулғуш
чӱрек
Ш
шайық
шалғанақ
шарғылақ
шурлақ
шурчақ
Э
эжик
эзер
ээк
ээк сағалы
Я
яблок
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Shor