Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Danh từ tiếng Shor
18 ngôn ngữ (định nghĩa)
Azərbaycanca
Čeština
English
Français
Galego
Hrvatski
Magyar
日本語
한국어
Kurdî
Lietuvių
ဘာသာမန်
Nederlands
Português
Русский
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
Khoản mục Wikidata
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Danh từ tiếng Shor”
Thể loại này chứa 66 trang sau, trên tổng số 66 trang.
А
аары
ағый
ағыл
азақ
азығ
айланчық
аң-қуш
апшақ
апшый
арғыш
аш
К
келескин
кӧксӱ
кӧлениш
кӧңме
кӱзеген
кӱл
кӱскӱ
кӱш
Қ
қабал
қажық
қазың
қақпаш
қапыста
қозан
қол
қуйақ
қуш
қымысқаш
қышқы
М
мал-қуш
малта
марқоп
мармар
мустағ
Н
нағбыр
нубуртқа
ныбақ
ныбырт
О
ойун
оол
ӧштӱг
П
пор öртек
порсуқ
пычақ
С
саасқан
сарбазан
соған
соғуш
сыбылдың
Т
тегреби
тус
У
ӱртӱт
Ч
чайғы
часқы
честек
чулғуш
чӱрек
Ш
шайық
шалғанақ
шарғылақ
шурлақ
шурчақ
Э
эзер
ээк сағалы
Я
яблок
Thể loại
:
Danh từ
Mục từ tiếng Shor
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn