обречённость
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
обречённость gc
- :
- чувство обречённости — cảm giác tuyệt vọng, cảm thấy không thể thoát chết, cảm thấy không thể cứu vãn được nữa
- он чувствовал свою обречённость — nó cảm thấy không thể nào cứu vãn được nữa, nó cảm thấy tuyệt vọng, nó cảm thấy không thể thoát chết
Tham khảo[sửa]
- "обречённость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)