обручаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]обручаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обручиться)
Tham khảo
[sửa]- "обручаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
обручаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обручиться)