общипывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]общипывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: общипать)
- общипать(В) — vặt lông, vặt
- общипать гуся — vặt lông ngỗng
Tham khảo
[sửa]- "общипывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)