опасение
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
опасение gt
- (боязнь) [sự] sợ hãi, sợ sệt, lo sợ
- (беспокойство) [sự] e ngại, lo ngại, lo lắng.
- есть опасени, что... — e rằng..., ngại rằng..., có một điều đáng lo là...
- вызывать опасения — làm e ngại, làm lo sợ
Tham khảo[sửa]
- "опасение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)