отражённый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
отражённый
- Phản xạ.
- отражённый свет — ánh sáng phản xạ (phản chiếu)
- отражённый ый радиоволны — [làn] sóng vô tuyến điện phản xạ
Tham khảo[sửa]
- "отражённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)