Bước tới nội dung

отступной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

отступной

  1. :
    отступные деньги уст. — tiền bồi thường vi ước (lỗi hẹn), tiền nộp giải ước
    в знач. сущ. с.: отступное уст. — tiền bồi thường vi ước (lỗi hẹn), tiền nộp giải ước

Tham khảo

[sửa]