пай
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]Bản mẫu:rus-noun-m-6c пай gđ
Tham khảo
[sửa]- "пай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Tính từ
[sửa]пай (pay)
Bản mẫu:rus-noun-m-6c пай gđ
пай (pay)