Bước tới nội dung

пай

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-6c пай

  1. Cổ phần, phần.
    кооперативный пай — cổ phần hợp tác xã
  2. .
    на паях — góp tiền, chung tiền, đánh đụng, chung góp, chung lưng

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tatar Siberia

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пай (pay)

  1. giàu có.