Bước tới nội dung

пень

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-m-2*b пень

  1. (Cái) Gốc cây, gốc, gộc (đã bị đẵn hay bị gãy).
    корчевать пни — đánh gốc cây, đánh gộc cây
    стоять как пень — đứng lù lù, đứng đực người ra

Tham khảo

[sửa]