пережёвывать
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
пережёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пережевать) ‚(В)
- Nhai lại.
- тк. несов. перен. — (говорить одно и то же) — nhai lại, lặp đi lặp lại, nói nhai lại
- пережёвывать всем известные истины — nhai lại mãi (lặp đi lặp lại mãi) những chân lí mà ai nấy đều biết cả rồi
Tham khảo[sửa]
- "пережёвывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)