пережёвывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

пережёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пережевать) ‚(В)

  1. Nhai lại.
    тк. несов. перен. — (говорить одно и то же) — nhai lại, lặp đi lặp lại, nói nhai lại
    пережёвывать всем известные истины — nhai lại mãi (lặp đi lặp lại mãi) những chân lí mà ai nấy đều biết cả rồi

Tham khảo[sửa]