Bước tới nội dung

перекидывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

перекидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекидать) , перекинуть‚(В)

  1. сов. перекидать — (бросать одно за другим) — ném, vứt, quẳng, liệng
    сов. перекинуть — (через В) — ném... qua, vứt... qua, quẳng... qua, liệng... qua, vắt... qua, bắc... qua
    перекинуть мяч через забор — ném (vứt, quẳng, liệng) quả bóng qua hàng rào
    перекинуть полотенце через плечо — vắt khăn qua vai
    перекинуть мостки через реку — bắc chiếc cầu khỉ qua sông

Tham khảo

[sửa]