перекидывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]перекидывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перекидать) , перекинуть‚(В)
- сов. — перекидать — (бросать одно за другим) — ném, vứt, quẳng, liệng
- сов. — перекинуть — (через В) — ném... qua, vứt... qua, quẳng... qua, liệng... qua, vắt... qua, bắc... qua
- перекинуть мяч через забор — ném (vứt, quẳng, liệng) quả bóng qua hàng rào
- перекинуть полотенце через плечо — vắt khăn qua vai
- перекинуть мостки через реку — bắc chiếc cầu khỉ qua sông
Tham khảo
[sửa]- "перекидывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)