перекрёсток
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]перекрёсток gđ
- Ngã tư, ngã bằng [đường].
- кричать очём-л. на всех перекрёстокках — lớn tiếng tuyên bố cho mọi người biết về điều gì
Tham khảo
[sửa]- "перекрёсток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)