Bước tới nội dung

перелётный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

перелётный

  1. :
    перелётные птицы — [loài] hậu điểu, chim bay đổi mùa, chim di cư

Tham khảo

[sửa]