перемещённый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Định nghĩa
[sửa]перемещённый прич.
- :
- перемещённые лица — những người bị chuyển trú, dân bị chuyển trú
Tham khảo
[sửa]- "перемещённый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
перемещённый прич.