Bước tới nội dung

перемещённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

перемещённый прич.

  1. :
    перемещённые лица — những người bị chuyển trú, dân bị chuyển trú

Tham khảo

[sửa]