перемётный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]перемётный
- :
- перемётная сума — [cái] túi, ngựa thồ
- сума перемётная — ирон. — kẻ hoạt đầu người thay đổi quan điểm như chong chóng
Tham khảo
[sửa]- "перемётный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)