Bước tới nội dung

перемётный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

перемётный

  1. :
    перемётная сума — [cái] túi, ngựa thồ
    сума перемётная ирон. — kẻ hoạt đầu người thay đổi quan điểm như chong chóng

Tham khảo

[sửa]