Bước tới nội dung

перл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

перл

  1. уст. — ngọc trai, hạt trai, hạt châu, châu ngọc; мн. перлы перен. — (капли дождя, росы) — giọt châu, giọt, hạt; (капли слёз) — hạt châu, châu lệ, châu lụy, châu
    перен. — (образец чего-л.) — châu ngọc, mẫu mực; ирон. — [điều] châu ngọc

Tham khảo

[sửa]