Bước tới nội dung

подследственный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

подследственный

  1. (Đang) Bị điều tra, bị thẩm cứu.
    в знач. сущ. м. — người [đang] bị điều tra

Tham khảo

[sửa]