Bước tới nội dung

полниться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

полниться Thể chưa hoàn thành

  1. :
    слухом земля полнитьсяится — tiếng tăm vang lừng [khắp chốn], thiên hạ xôn xao bàn tán

Tham khảo

[sửa]