Bước tới nội dung

потупить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Động từ

[sửa]

потупить Thể chưa hoàn thành

  1. :
    потупить взор — nhìn xuống
    потупить голову — cúi đầu

Tham khảo

[sửa]