по-весеннему
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Phó từ
[sửa]по-весеннему
- Như [trong] mùa xuân, hteo [kiểu] mùa xuân.
- погода была по-весеннему тёплая — tiết trời ấm như [vào] mùa xuân, trời ấm như vào tiết xuân
Tham khảo
[sửa]- "по-весеннему", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)