Bước tới nội dung

по-весеннему

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

по-весеннему

  1. Như [trong] mùa xuân, hteo [kiểu] mùa xuân.
    погода была по-весеннему тёплая — tiết trời ấm như [vào] mùa xuân, trời ấm như vào tiết xuân

Tham khảo

[sửa]