Bước tới nội dung

припеваючи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

припеваючи

  1. :
    жить припеваючи разг. — sống no đủ, sống sung túc, sống sướng

Tham khảo

[sửa]