Bước tới nội dung

приходо-расходый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

приходо-расходый

  1. (бухг.) Thu chi.
    приходо-расходая книга — sổ thu chi

Tham khảo

[sửa]