причмокивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]причмокивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: причмокнуть)
Tham khảo
[sửa]- "причмокивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
причмокивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: причмокнуть)